Bảng giá đất thuộc địa bàn huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng năm 2010

truongsl

New member
đất ở ubnd xã việt tiến tháng 6/2010 la 6.217.000vnd/m
đuong xom 2 tẩm thượng nhà ông liêu đào là 1.000.000 vnd/m2
 

duysi85hp

New member
Bảng giá đất thuộc địa bàn huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng năm 2010
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /12/ 2009 của ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
Đơn vị tính: đồng/m2​
Giá đất phi nông nghiệp bằng 60% giá đất ở liền kề​
STT​
Tên đường phố, địa danh​
Giá đất ở​
Giá đất phi
nông nghiệp​
I​
Quốc lộ 37 (Đường 17 A cũ)
1​
Từ phà Chanh Chử đến Mương Chiều Thông (giáp đất nhà bà Nam)
500,000
300,000​
2​
Mương Chiều Thông (giáp đất nhà bà Nam) - đến Hết đất bưu điện hà Phương
1,800,000
1,080,000​
3​
Hết đất bưu điện Hà phương đến Ngã 3 đi Hùng Tiến
700,000
420,000​
4​
Từ Ngã 3 đi Hùng Tiến Đến Cầu Liễn Thâm
800,000
480,000​
5​
Cầu Liễn Thâm Đến Hết Trường Đảng(Đường vào Trường N B Khiêm)
1,400,000
840,000​
6​
Trường Đảng(Đường vào Trường NBKhiêm) - Ngõ 42 giáp Nhà ông Phẩm
1,700,000
1,020,000​
7​
Ngõ 42 giáp Nhà ông Phẩm - Ngân hàng
2,000,000
1,200,000​
8​
Từ Ngân hàng đến Cầu Mục
3,900,000
2,340,000​
9​
Cầu Mục đến Cầu giao thông
2,300,000
1,380,000​
10​
Cầu giao thông - Ngã 3 Thương điên
1,500,000
900,000​
11​
Ngã 3 Thương điên - Ngã 3 Cúc Phố
1,400,000
840,000​
12​
Ngã 3 Cúc phố - Cầu Đòng
900,000
540,000​
13​
Cầu Đòng - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
1,100,000
660,000​
14​
Đầu cầu lý học bán kính 100m
1,500,000
900,000​
15​
Từ Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Trạm Đội Nam Am
1,500,000
900,000​
16​
Từ Đội thuế Nam Am - Đa khoa Nam Am
2,500,000
1,500,000​
17​
Từ Đa khoa Nam Am đến Đường vào UBND xã Cổ Am
1,800,000
1,080,000​
18​
Từ Đường vào UBND Cổ am Đến Đầu cống thôn 2
(hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am)
660,000
396,000​
19​
Từ Đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại
nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) đến Cầu phao sông Hoá
660,000
396,000​
II​
Đường 17 A
20​
Từ Cầu Chiến Lược đến Đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am(mả đỏ)
1,800,000
1,080,000​
21​
Từ Đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - UBND xã Vĩnh Tiến
500,000
300,000​
22​
Từ UBND xã Vĩnh Tiến - Chùa Thái
450,000
270,000​
23​
Chùa Thái - Cống I Trấn Dương
300,000
180,000​
III​
Đường 354 (Đường Hàn Hoá cữ)
24​
Từ cầu Hàn đến Cách cầu Chiến lược 200 m
770,000
462,000​
25​
Cách cầu Chiến lược 200 m Đến đầu Đường vào UBND xã Cổ Am
1,800,000
1,080,000​
IV​
Đường 10
26​
Phà Quý Cao cũ đến đường 10
600,000
360,000​
27​
Cầu Quý Cao - Đường vào UBND xã Giang Biên
1,600,000
960,000​
28​
Đường vào UBND xã Giang Biên - đường vào Thiết Chanh Vĩnh An
900,000
540,000​
29​
Từ đường vào Thiết Chanh - Bưu điện Vĩnh An
2,000,000
1,200,000​
30​
Bưu điện Vĩnh An - đường vào xã Tân Liên
1,000,000
600,000​
31​
Từ đường vào xã Tân Liên - Cầu Tây
2,000,000
1,200,000​
32​
Cầu Tây - Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bảo
1,900,000
1,140,000​
33​
Trạm Y tế Thị trấn - Phòng Giáo dục
2,400,000
1,440,000​
34​
Phòng Giáo dục - Đỉnh Vàng
3,900,000
2,340,000​
35​
Từ Đỉnh Vàng đến Đường bao Thị trấn
2,300,000
1,380,000​
36​
Đường bao thị trấn đến cách thị tứ Cầu Nghìn 100m
1,100,000
660,000​
37​
Thị tứ Cầu Nghìn bán kính 100m
2,000,000
1,200,000​
B​
Giá đất ven trục đường giao thông liên xã
(trừ các thị tứ, các trung tâm dân cư)

I​
Đường Cầu phao Đăng
38​
Từ cầu giao thông - giáp xã Tam Đa
900,000
540,000​
39​
Từ giáp xã Tam Đa - Cầu phao đăng
500,000
300,000​
40​
Trước cửa UBND xã Tam Đa bán kính 200m
200,000
120,000​
II​
Đường 17B
41​
Từ chợ Cầu Vĩnh An - Cầu áng Ngoại
600,000
360,000​
42​
Từ ngã 3 Hùng Tiến (cầu áng Ngoại) - Cầu Kê Sơn
500,000
300,000​
43​
Đường 10 - Chợ Cộng Hiền
500,000
300,000​
44​
Từ đường vào UBND Cộng Hiền - Cao Minh
500,000
300,000​
45​
Cao Minh - Tam Cường - Cổ Am
400,000
240,000​
III​
Đường Linh đông - Cúc Phố
46​
Từ Cúc Phố - Chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B)
600,000
360,000​
47​
Chợ Cộng Hiền (đường 17B - Trường cấp 3 Cộng Hiền)
1,800,000
1,080,000​
48​
Từ cấp 3 Cộng Hiền - Linh Đông Tiền Phong
500,000
300,000​
49​
Từ Linh Đông Tiền Phong - Quán Khái Vĩnh Phong
(Qua ngã ba đường vào UBND xã Vĩnh phong 100m)
400,000
240,000​
50​
Quán Khái Vĩnh Phong (Qua ngã ba đường vào UBND xã Vĩnh phong
100m đến đê quốc gia
300,000
180,000​
C​
Giá đất các trục đường nội thị - Thị trấn Vĩnh Bảo
51​
Đường 20 - 8
3,000,000
1,800,000​
52​
Đường trước cửa Trường cấp 3 (từ đường 10 - cầu Tân Hưng)
1,600,000
960,000​
53​
Đường vào chợ Thị trấn (từ đường 10 - chợ cũ)
2,600,000
1,560,000​
54​
Từ phòng Giáo dục - Cổng chợ cũ
550,000
330,000​
55​
Đường sau Công an - Đường vào Điềm Niêm
500,000
300,000​
56​
Từ trạm biến áp (ông Điệp) đến chùa Đông Tạ
500,000
300,000​
57​
Sau Công an đến nhà ông Thao
500,000
300,000​
58​
Nhà ông Quý đến cổng chợ cũ
700,000
420,000​
59​
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy - Tiền Hải
700,000
420,000​
60​
Đường xương cá trong các khu dân cư
300,000
180,000​
D​
Các tuyến đường trục khác
61​
Từ cầu giao thông - QL 10 (đường bao Tân Hoà)
800,000
480,000​
62​
Đường trục thôn Đông Tạ (từ đường 17A - QL 10 Cầu Tây)
850,000
510,000​
63​
Đương từ trạm y tế thị trấn - Trại Chiều
700,000
420,000​
64​
Từ trạm y tế - Trạm Biến áp (Nhà ông Điệp)
800,000
480,000​
65​
Đường bao phía tây nam (từ cầu Tân Hưng - Liễn Thâm)
500,000
300,000​
66​
Từ cổng chợ cũ - Trại Chiều
330,000
198,000​
67​
Đường trục thôn Liễn Thâm
400,000
240,000​
68​
Từ QL 37 (nhà ông Thuân) đến đường bao phía tây nam
400,000
240,000​
69​
Từ QL 37 (trường Đảng) - trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
600,000
360,000​
E​
Giá đất các Thị tứ, các trung tâm dân cư
70​
Thị tứ Cộng Hiền
1,800,000
1,080,000​
71​
Khụ vực trung tâm chợ Đồng Minh
600,000
360,000​
72​
Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến
600,000
360,000​
73​
Khu vực Trung Tâm UBND xã An Hoà
600,000
360,000​
74​
Khu vực Trung TâmUBND xã Việt Tiến
600,000
360,000​
75​
Khu vựcTrung Tâm UBND xã Cộng Hiền
600,000
360,000​
76​
Khu vực Trung Tâm UBND xã Hoà Bình
800,000
480,000​
77​
Khu vực Trung TâmUBND xã Cổ Am
800,000
480,000​
78​
Khu vực Trung TâmUBND xã Tam Cường
800,000
480,000​
79​
Khu vực Trung TâmUBND xã Dũng Tiến
500,000
300,000​
80​
Khu vực Trung TâmUBND xã Giang Biên
500,000
300,000​
81​
Khu vực trung tâm dân cư khác
400,000
240,000​
82​
Các tuyến đường liên xã
300,000
180,000​
83​
Các tuyến đường liên thôn
250,000
150,000​
84​
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
200,000
120,000​
85​
Đường khu công nghiệp tân liên (QL 10 - Đến trường Tiểu học Tân Liên)
3,000,000
1,800,000​




Download bang giá đât Vĩnh Bảo năm 2010

Đây chỉ là giá đất đền bù do nhà nước quy định thôi, chứ thực chất nếu bán ra thì nó còn gấp nhiều lần.
 
Top