cuulongtmt86
New member
bây giờ làm gì còn giá bèo thế nữa.cập nhật lại thông tin đi bồ ơi
Bảng giá đất thuộc địa bàn huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng năm 2010
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /12/ 2009 của ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
Đơn vị tính: đồng/m2Giá đất phi nông nghiệp bằng 60% giá đất ở liền kềSTTTên đường phố, địa danhGiá đất ởGiá đất phi
nông nghiệpIQuốc lộ 37 (Đường 17 A cũ)
1Từ phà Chanh Chử đến Mương Chiều Thông (giáp đất nhà bà Nam)
500,000
300,0002Mương Chiều Thông (giáp đất nhà bà Nam) - đến Hết đất bưu điện hà Phương
1,800,000
1,080,0003Hết đất bưu điện Hà phương đến Ngã 3 đi Hùng Tiến
700,000
420,0004Từ Ngã 3 đi Hùng Tiến Đến Cầu Liễn Thâm
800,000
480,0005Cầu Liễn Thâm Đến Hết Trường Đảng(Đường vào Trường N B Khiêm)
1,400,000
840,0006Trường Đảng(Đường vào Trường NBKhiêm) - Ngõ 42 giáp Nhà ông Phẩm
1,700,000
1,020,0007Ngõ 42 giáp Nhà ông Phẩm - Ngân hàng
2,000,000
1,200,0008Từ Ngân hàng đến Cầu Mục
3,900,000
2,340,0009Cầu Mục đến Cầu giao thông
2,300,000
1,380,00010Cầu giao thông - Ngã 3 Thương điên
1,500,000
900,00011Ngã 3 Thương điên - Ngã 3 Cúc Phố
1,400,000
840,00012Ngã 3 Cúc phố - Cầu Đòng
900,000
540,00013Cầu Đòng - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
1,100,000
660,00014Đầu cầu lý học bán kính 100m
1,500,000
900,00015Từ Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Trạm Đội Nam Am
1,500,000
900,00016Từ Đội thuế Nam Am - Đa khoa Nam Am
2,500,000
1,500,00017Từ Đa khoa Nam Am đến Đường vào UBND xã Cổ Am
1,800,000
1,080,00018Từ Đường vào UBND Cổ am Đến Đầu cống thôn 2
(hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am)
660,000
396,00019Từ Đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại
nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) đến Cầu phao sông Hoá
660,000
396,000IIĐường 17 A
20Từ Cầu Chiến Lược đến Đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am(mả đỏ)
1,800,000
1,080,00021Từ Đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - UBND xã Vĩnh Tiến
500,000
300,00022Từ UBND xã Vĩnh Tiến - Chùa Thái
450,000
270,00023Chùa Thái - Cống I Trấn Dương
300,000
180,000IIIĐường 354 (Đường Hàn Hoá cữ)
24Từ cầu Hàn đến Cách cầu Chiến lược 200 m
770,000
462,00025Cách cầu Chiến lược 200 m Đến đầu Đường vào UBND xã Cổ Am
1,800,000
1,080,000IVĐường 10
26Phà Quý Cao cũ đến đường 10
600,000
360,00027Cầu Quý Cao - Đường vào UBND xã Giang Biên
1,600,000
960,00028Đường vào UBND xã Giang Biên - đường vào Thiết Chanh Vĩnh An
900,000
540,00029Từ đường vào Thiết Chanh - Bưu điện Vĩnh An
2,000,000
1,200,00030Bưu điện Vĩnh An - đường vào xã Tân Liên
1,000,000
600,00031Từ đường vào xã Tân Liên - Cầu Tây
2,000,000
1,200,00032Cầu Tây - Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bảo
1,900,000
1,140,00033Trạm Y tế Thị trấn - Phòng Giáo dục
2,400,000
1,440,00034Phòng Giáo dục - Đỉnh Vàng
3,900,000
2,340,00035Từ Đỉnh Vàng đến Đường bao Thị trấn
2,300,000
1,380,00036Đường bao thị trấn đến cách thị tứ Cầu Nghìn 100m
1,100,000
660,00037Thị tứ Cầu Nghìn bán kính 100m
2,000,000
1,200,000BGiá đất ven trục đường giao thông liên xã
(trừ các thị tứ, các trung tâm dân cư)
IĐường Cầu phao Đăng
38Từ cầu giao thông - giáp xã Tam Đa
900,000
540,00039Từ giáp xã Tam Đa - Cầu phao đăng
500,000
300,00040Trước cửa UBND xã Tam Đa bán kính 200m
200,000
120,000IIĐường 17B
41Từ chợ Cầu Vĩnh An - Cầu áng Ngoại
600,000
360,00042Từ ngã 3 Hùng Tiến (cầu áng Ngoại) - Cầu Kê Sơn
500,000
300,00043Đường 10 - Chợ Cộng Hiền
500,000
300,00044Từ đường vào UBND Cộng Hiền - Cao Minh
500,000
300,00045Cao Minh - Tam Cường - Cổ Am
400,000
240,000IIIĐường Linh đông - Cúc Phố
46Từ Cúc Phố - Chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B)
600,000
360,00047Chợ Cộng Hiền (đường 17B - Trường cấp 3 Cộng Hiền)
1,800,000
1,080,00048Từ cấp 3 Cộng Hiền - Linh Đông Tiền Phong
500,000
300,00049Từ Linh Đông Tiền Phong - Quán Khái Vĩnh Phong
(Qua ngã ba đường vào UBND xã Vĩnh phong 100m)
400,000
240,00050Quán Khái Vĩnh Phong (Qua ngã ba đường vào UBND xã Vĩnh phong
100m đến đê quốc gia
300,000
180,000CGiá đất các trục đường nội thị - Thị trấn Vĩnh Bảo
51Đường 20 - 8
3,000,000
1,800,00052Đường trước cửa Trường cấp 3 (từ đường 10 - cầu Tân Hưng)
1,600,000
960,00053Đường vào chợ Thị trấn (từ đường 10 - chợ cũ)
2,600,000
1,560,00054Từ phòng Giáo dục - Cổng chợ cũ
550,000
330,00055Đường sau Công an - Đường vào Điềm Niêm
500,000
300,00056Từ trạm biến áp (ông Điệp) đến chùa Đông Tạ
500,000
300,00057Sau Công an đến nhà ông Thao
500,000
300,00058Nhà ông Quý đến cổng chợ cũ
700,000
420,00059Nhà ông Quân đến nhà ông Huy - Tiền Hải
700,000
420,00060Đường xương cá trong các khu dân cư
300,000
180,000DCác tuyến đường trục khác
61Từ cầu giao thông - QL 10 (đường bao Tân Hoà)
800,000
480,00062Đường trục thôn Đông Tạ (từ đường 17A - QL 10 Cầu Tây)
850,000
510,00063Đương từ trạm y tế thị trấn - Trại Chiều
700,000
420,00064Từ trạm y tế - Trạm Biến áp (Nhà ông Điệp)
800,000
480,00065Đường bao phía tây nam (từ cầu Tân Hưng - Liễn Thâm)
500,000
300,00066Từ cổng chợ cũ - Trại Chiều
330,000
198,00067Đường trục thôn Liễn Thâm
400,000
240,00068Từ QL 37 (nhà ông Thuân) đến đường bao phía tây nam
400,000
240,00069Từ QL 37 (trường Đảng) - trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
600,000
360,000EGiá đất các Thị tứ, các trung tâm dân cư
70Thị tứ Cộng Hiền
1,800,000
1,080,00071Khụ vực trung tâm chợ Đồng Minh
600,000
360,00072Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến
600,000
360,00073Khu vực Trung Tâm UBND xã An Hoà
600,000
360,00074Khu vực Trung TâmUBND xã Việt Tiến
600,000
360,00075Khu vựcTrung Tâm UBND xã Cộng Hiền
600,000
360,00076Khu vực Trung Tâm UBND xã Hoà Bình
800,000
480,00077Khu vực Trung TâmUBND xã Cổ Am
800,000
480,00078Khu vực Trung TâmUBND xã Tam Cường
800,000
480,00079Khu vực Trung TâmUBND xã Dũng Tiến
500,000
300,00080Khu vực Trung TâmUBND xã Giang Biên
500,000
300,00081Khu vực trung tâm dân cư khác
400,000
240,00082Các tuyến đường liên xã
300,000
180,00083Các tuyến đường liên thôn
250,000
150,00084Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
200,000
120,00085Đường khu công nghiệp tân liên (QL 10 - Đến trường Tiểu học Tân Liên)
3,000,000
1,800,000
Download bang giá đât Vĩnh Bảo năm 2010