Bảng giá đất thuộc địa bàn huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng năm 2010
(hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am)
nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) đến Cầu phao sông Hoá
(trừ các thị tứ, các trung tâm dân cư)
(Qua ngã ba đường vào UBND xã Vĩnh phong 100m)
100m đến đê quốc gia
Download bang giá đât Vĩnh Bảo năm 2010
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /12/ 2009 của ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)Đơn vị tính: đồng/m2
Giá đất phi nông nghiệp bằng 60% giá đất ở liền kề
STT
Tên đường phố, địa danh
Giá đất ở
Giá đất phi
nông nghiệp
nông nghiệp
I
Quốc lộ 37 (Đường 17 A cũ)1
Từ phà Chanh Chử đến Mương Chiều Thông (giáp đất nhà bà Nam)500,000
300,000
300,000
2
Mương Chiều Thông (giáp đất nhà bà Nam) - đến Hết đất bưu điện hà Phương1,800,000
1,080,000
1,080,000
3
Hết đất bưu điện Hà phương đến Ngã 3 đi Hùng Tiến 700,000
420,000
420,000
4
Từ Ngã 3 đi Hùng Tiến Đến Cầu Liễn Thâm 800,000
480,000
480,000
5
Cầu Liễn Thâm Đến Hết Trường Đảng(Đường vào Trường N B Khiêm)1,400,000
840,000
840,000
6
Trường Đảng(Đường vào Trường NBKhiêm) - Ngõ 42 giáp Nhà ông Phẩm1,700,000
1,020,000
1,020,000
7
Ngõ 42 giáp Nhà ông Phẩm - Ngân hàng2,000,000
1,200,000
1,200,000
8
Từ Ngân hàng đến Cầu Mục3,900,000
2,340,000
2,340,000
9
Cầu Mục đến Cầu giao thông2,300,000
1,380,000
1,380,000
10
Cầu giao thông - Ngã 3 Thương điên1,500,000
900,000
900,000
11
Ngã 3 Thương điên - Ngã 3 Cúc Phố1,400,000
840,000
840,000
12
Ngã 3 Cúc phố - Cầu Đòng900,000
540,000
540,000
13
Cầu Đòng - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm1,100,000
660,000
660,000
14
Đầu cầu lý học bán kính 100m1,500,000
900,000
900,000
15
Từ Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Trạm Đội Nam Am1,500,000
900,000
900,000
16
Từ Đội thuế Nam Am - Đa khoa Nam Am2,500,000
1,500,000
1,500,000
17
Từ Đa khoa Nam Am đến Đường vào UBND xã Cổ Am 1,800,000
1,080,000
1,080,000
18
Từ Đường vào UBND Cổ am Đến Đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am)
660,000
396,000
396,000
19
Từ Đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) đến Cầu phao sông Hoá
660,000
396,000
396,000
II
Đường 17 A 20
Từ Cầu Chiến Lược đến Đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am(mả đỏ)1,800,000
1,080,000
1,080,000
21
Từ Đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - UBND xã Vĩnh Tiến500,000
300,000
300,000
22
Từ UBND xã Vĩnh Tiến - Chùa Thái450,000
270,000
270,000
23
Chùa Thái - Cống I Trấn Dương300,000
180,000
180,000
III
Đường 354 (Đường Hàn Hoá cữ)24
Từ cầu Hàn đến Cách cầu Chiến lược 200 m770,000
462,000
462,000
25
Cách cầu Chiến lược 200 m Đến đầu Đường vào UBND xã Cổ Am1,800,000
1,080,000
1,080,000
IV
Đường 1026
Phà Quý Cao cũ đến đường 10600,000
360,000
360,000
27
Cầu Quý Cao - Đường vào UBND xã Giang Biên1,600,000
960,000
960,000
28
Đường vào UBND xã Giang Biên - đường vào Thiết Chanh Vĩnh An900,000
540,000
540,000
29
Từ đường vào Thiết Chanh - Bưu điện Vĩnh An2,000,000
1,200,000
1,200,000
30
Bưu điện Vĩnh An - đường vào xã Tân Liên1,000,000
600,000
600,000
31
Từ đường vào xã Tân Liên - Cầu Tây2,000,000
1,200,000
1,200,000
32
Cầu Tây - Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bảo1,900,000
1,140,000
1,140,000
33
Trạm Y tế Thị trấn - Phòng Giáo dục2,400,000
1,440,000
1,440,000
34
Phòng Giáo dục - Đỉnh Vàng3,900,000
2,340,000
2,340,000
35
Từ Đỉnh Vàng đến Đường bao Thị trấn2,300,000
1,380,000
1,380,000
36
Đường bao thị trấn đến cách thị tứ Cầu Nghìn 100m1,100,000
660,000
660,000
37
Thị tứ Cầu Nghìn bán kính 100m2,000,000
1,200,000
1,200,000
B
Giá đất ven trục đường giao thông liên xã (trừ các thị tứ, các trung tâm dân cư)
I
Đường Cầu phao Đăng38
Từ cầu giao thông - giáp xã Tam Đa900,000
540,000
540,000
39
Từ giáp xã Tam Đa - Cầu phao đăng500,000
300,000
300,000
40
Trước cửa UBND xã Tam Đa bán kính 200m200,000
120,000
120,000
II
Đường 17B41
Từ chợ Cầu Vĩnh An - Cầu áng Ngoại600,000
360,000
360,000
42
Từ ngã 3 Hùng Tiến (cầu áng Ngoại) - Cầu Kê Sơn500,000
300,000
300,000
43
Đường 10 - Chợ Cộng Hiền500,000
300,000
300,000
44
Từ đường vào UBND Cộng Hiền - Cao Minh500,000
300,000
300,000
45
Cao Minh - Tam Cường - Cổ Am400,000
240,000
240,000
III
Đường Linh đông - Cúc Phố46
Từ Cúc Phố - Chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B)600,000
360,000
360,000
47
Chợ Cộng Hiền (đường 17B - Trường cấp 3 Cộng Hiền)1,800,000
1,080,000
1,080,000
48
Từ cấp 3 Cộng Hiền - Linh Đông Tiền Phong500,000
300,000
300,000
49
Từ Linh Đông Tiền Phong - Quán Khái Vĩnh Phong(Qua ngã ba đường vào UBND xã Vĩnh phong 100m)
400,000
240,000
240,000
50
Quán Khái Vĩnh Phong (Qua ngã ba đường vào UBND xã Vĩnh phong100m đến đê quốc gia
300,000
180,000
180,000
C
Giá đất các trục đường nội thị - Thị trấn Vĩnh Bảo51
Đường 20 - 83,000,000
1,800,000
1,800,000
52
Đường trước cửa Trường cấp 3 (từ đường 10 - cầu Tân Hưng)1,600,000
960,000
960,000
53
Đường vào chợ Thị trấn (từ đường 10 - chợ cũ)2,600,000
1,560,000
1,560,000
54
Từ phòng Giáo dục - Cổng chợ cũ550,000
330,000
330,000
55
Đường sau Công an - Đường vào Điềm Niêm500,000
300,000
300,000
56
Từ trạm biến áp (ông Điệp) đến chùa Đông Tạ500,000
300,000
300,000
57
Sau Công an đến nhà ông Thao500,000
300,000
300,000
58
Nhà ông Quý đến cổng chợ cũ700,000
420,000
420,000
59
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy - Tiền Hải700,000
420,000
420,000
60
Đường xương cá trong các khu dân cư300,000
180,000
180,000
D
Các tuyến đường trục khác61
Từ cầu giao thông - QL 10 (đường bao Tân Hoà)800,000
480,000
480,000
62
Đường trục thôn Đông Tạ (từ đường 17A - QL 10 Cầu Tây)850,000
510,000
510,000
63
Đương từ trạm y tế thị trấn - Trại Chiều700,000
420,000
420,000
64
Từ trạm y tế - Trạm Biến áp (Nhà ông Điệp)800,000
480,000
480,000
65
Đường bao phía tây nam (từ cầu Tân Hưng - Liễn Thâm)500,000
300,000
300,000
66
Từ cổng chợ cũ - Trại Chiều330,000
198,000
198,000
67
Đường trục thôn Liễn Thâm400,000
240,000
240,000
68
Từ QL 37 (nhà ông Thuân) đến đường bao phía tây nam400,000
240,000
240,000
69
Từ QL 37 (trường Đảng) - trường Nguyễn Bỉnh Khiêm600,000
360,000
360,000
E
Giá đất các Thị tứ, các trung tâm dân cư70
Thị tứ Cộng Hiền1,800,000
1,080,000
1,080,000
71
Khụ vực trung tâm chợ Đồng Minh600,000
360,000
360,000
72
Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến600,000
360,000
360,000
73
Khu vực Trung Tâm UBND xã An Hoà600,000
360,000
360,000
74
Khu vực Trung TâmUBND xã Việt Tiến600,000
360,000
360,000
75
Khu vựcTrung Tâm UBND xã Cộng Hiền600,000
360,000
360,000
76
Khu vực Trung Tâm UBND xã Hoà Bình800,000
480,000
480,000
77
Khu vực Trung TâmUBND xã Cổ Am800,000
480,000
480,000
78
Khu vực Trung TâmUBND xã Tam Cường800,000
480,000
480,000
79
Khu vực Trung TâmUBND xã Dũng Tiến500,000
300,000
300,000
80
Khu vực Trung TâmUBND xã Giang Biên500,000
300,000
300,000
81
Khu vực trung tâm dân cư khác400,000
240,000
240,000
82
Các tuyến đường liên xã300,000
180,000
180,000
83
Các tuyến đường liên thôn250,000
150,000
150,000
84
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư200,000
120,000
120,000
85
Đường khu công nghiệp tân liên (QL 10 - Đến trường Tiểu học Tân Liên)3,000,000
1,800,000
1,800,000
Download bang giá đât Vĩnh Bảo năm 2010